FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Alabi

8.11.1994(30) 182cm 75Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM41
RM53
RB41
RWB42
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
25
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
57
Chuyền dài
41
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11