FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrej Startsev

7.6.1994(30) 175cm 72Kg
ST43
RW48
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM53
RM49
RB56
RWB56
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
61
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
65
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
25
Chuyền dài
39
Lực sút
43
Đánh đầu
51
Sút xa
34
Vô-lê
29
Sút xoáy
36
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15