FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emilijus Zubas

10.7.1990(34) 193cm 90Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK61
Sức mạnh
50
Thể lực
30
Tăng tốc
33
Tốc độ
38
Nhảy
56
Khéo léo
40
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
21
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
23
Tranh bóng
20
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
21
Đánh đầu
21
Sút xa
23
Vô-lê
17
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
39
Phản ứng
65
Quyết đoán
22
TM phát bóng
53
TM đổ người
59
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
66