FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabrice Fokobo

25.1.1994(30) 185cm 83Kg
ST53
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM53
CDM58
RM50
RB57
RWB56
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
79
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
61
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
63
Sút xa
68
Vô-lê
56
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
41
Phản ứng
57
Quyết đoán
80
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13