FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bo Geens

10.8.1995(29) 183cm 70Kg
ST24
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM25
RM28
RB25
RWB26
CB23
SW23
GK53
Sức mạnh
45
Thể lực
37
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
18
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
15
Chuyền dài
26
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
19
TM phát bóng
43
TM đổ người
53
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
56