FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ayanda Nkili

11.9.1990(34) 179cm 75Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM54
RM47
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
51
Rê bóng
44
Giữ bóng
51
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
25
Chuyền dài
48
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
36
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15