FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Simovic

29.5.1991(33) 198cm 89Kg
ST60
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM40
RM54
RB37
RWB39
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
58
Nhảy
29
Khéo léo
51
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
46
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
48
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16