FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mamuka Kobakhidze

23.8.1992(32) 189cm 79Kg
ST42
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM52
RM40
RB55
RWB52
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
45
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
68
Rê bóng
30
Giữ bóng
38
Kèm người
55
Tranh bóng
70
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
32
Chuyền dài
35
Lực sút
41
Đánh đầu
53
Sút xa
28
Vô-lê
36
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
35
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
31
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16