FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jong Sung

12.3.1988(36) 187cm 83Kg
ST38
RW39
CF39
RF39
CAM42
CM47
CDM51
RM43
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
37
Tốc độ
45
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
45
Rê bóng
38
Giữ bóng
44
Kèm người
51
Tranh bóng
49
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
21
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
19
Vô-lê
19
Sút xoáy
30
Đá phạt
21
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
51
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13