FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Jong Chan

9.10.1981(43) 176cm 65Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM50
CDM41
RM56
RB44
RWB46
CB39
SW38
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
32
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
26
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
49
Chuyền dài
48
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
43
Đá phạt
36
Penalty
51
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
27
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14