FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

An Dong Eun

1.10.1985(39) 185cm 79Kg
ST33
RW31
CF30
RF30
CAM30
CM33
CDM44
RM32
RB46
RWB44
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
42
Nhảy
74
Khéo léo
65
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
53
Rê bóng
32
Giữ bóng
26
Kèm người
50
Tranh bóng
64
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
23
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
48
Sút xa
21
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
25
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14