FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Gyu Beom

30.8.1989(35) 176cm 66Kg
ST42
RW46
CF43
RF43
CAM42
CM41
CDM48
RM46
RB54
RWB53
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
61
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
29
Chuyền dài
24
Lực sút
26
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
26
Đá phạt
29
Penalty
32
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
33
Phản ứng
43
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15