FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeo Myung Yong

11.6.1987(37) 190cm 83Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM26
RM28
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK53
Sức mạnh
53
Thể lực
30
Tăng tốc
45
Tốc độ
41
Nhảy
48
Khéo léo
34
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
21
Rê bóng
24
Giữ bóng
19
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
23
Chuyền dài
24
Lực sút
19
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
25
Đá phạt
23
Penalty
26
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
31
Phản ứng
57
Quyết đoán
22
TM phát bóng
51
TM đổ người
55
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
54