FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Da Seul

18.4.1987(37) 182cm 74Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM53
RM49
RB51
RWB51
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
48
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
43
Đánh đầu
49
Sút xa
26
Vô-lê
34
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16