FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Norman

12.10.1995(29) 188cm 74Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM44
CM42
CDM45
RM47
RB50
RWB50
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
52
Giữ bóng
47
Kèm người
43
Tranh bóng
53
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
33
Chuyền dài
27
Lực sút
48
Đánh đầu
35
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
37
Phản ứng
48
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12