FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles Eloundou

4.12.1994(29) 170cm 70Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM45
RM56
RB45
RWB47
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
74
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
32
Tranh bóng
38
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
38
Lực sút
55
Đánh đầu
31
Sút xa
48
Vô-lê
57
Sút xoáy
46
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
44
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16