FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Twardzik

13.4.1991(33) 183cm 77Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM24
CDM26
RM26
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK54
Sức mạnh
55
Thể lực
27
Tăng tốc
42
Tốc độ
44
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
22
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
26
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
18
Phản ứng
52
Quyết đoán
23
TM phát bóng
51
TM đổ người
57
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
61