FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Souza

4.6.1990(34) 186cm 80Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM62
RM55
RB59
RWB59
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
47
Chuyền dài
59
Lực sút
68
Đánh đầu
59
Sút xa
64
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15