FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Husain

31.7.1980(44) 181cm 77Kg
ST47
RW41
CF43
RF43
CAM41
CM43
CDM55
RM41
RB57
RWB53
CB65
SW66
GK23
Sức mạnh
83
Thể lực
48
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
82
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
65
Rê bóng
31
Giữ bóng
44
Kèm người
69
Tranh bóng
71
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
29
Chuyền dài
36
Lực sút
66
Đánh đầu
65
Sút xa
32
Vô-lê
28
Sút xoáy
23
Đá phạt
27
Penalty
57
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
41
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16