FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Son Si Heon

18.9.1992(32) 187cm 86Kg
ST36
RW31
CF32
RF32
CAM30
CM32
CDM42
RM33
RB47
RWB44
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
66
Tăng tốc
47
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
49
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
53
Rê bóng
26
Giữ bóng
26
Kèm người
43
Tranh bóng
56
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
23
Chuyền dài
20
Lực sút
34
Đánh đầu
56
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
35
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
28
Phản ứng
47
Quyết đoán
40
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16