FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Se Wun

23.12.1990(33) 181cm 74Kg
ST49
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM46
CDM38
RM52
RB40
RWB42
CB35
SW34
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
74
Nhảy
39
Khéo léo
74
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
25
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
27
Tranh bóng
22
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
49
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
29
Vô-lê
36
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
25
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18