FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Bong Jin

18.7.1990(34) 181cm 74Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM47
CM49
CDM48
RM44
RB44
RWB43
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
34
Tăng tốc
33
Tốc độ
35
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
40
Rê bóng
29
Giữ bóng
51
Kèm người
45
Tranh bóng
41
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
32
Đánh đầu
57
Sút xa
35
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
41
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13