FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Madhali

26.5.1991(33) 165cm 62Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM45
CM39
CDM31
RM45
RB32
RWB33
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
49
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
47
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
13
Rê bóng
46
Giữ bóng
43
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
53
Chuyền dài
34
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
54
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20