FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Croasdale

26.9.1994(30) 175cm 69Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM46
RM49
RB47
RWB48
CB44
SW43
GK21
Sức mạnh
44
Thể lực
54
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
43
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
40
Sút xa
55
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19