FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Song Han Ki

7.8.1988(36) 187cm 73Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM33
CDM42
RM32
RB45
RWB42
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
30
Khéo léo
46
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
49
Rê bóng
20
Giữ bóng
31
Kèm người
48
Tranh bóng
61
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
23
Chuyền dài
25
Lực sút
33
Đánh đầu
42
Sút xa
21
Vô-lê
27
Sút xoáy
24
Đá phạt
24
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
43
Quyết đoán
54
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12