FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronan

29.8.1994(30) 177cm 66Kg
ST48
RW54
CF52
RF52
CAM51
CM49
CDM51
RM54
RB59
RWB58
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
61
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
57
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
52
Tranh bóng
62
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
33
Chuyền dài
36
Lực sút
37
Đánh đầu
46
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17