FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Barbour

1.2.1993(31) 177cm 71Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM54
RM51
RB56
RWB55
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
30
Chuyền dài
52
Lực sút
40
Đánh đầu
50
Sút xa
34
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16