FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Chung Hyo

13.2.1990(34) 188cm 78Kg
ST26
RW28
CF27
RF27
CAM29
CM27
CDM26
RM28
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
58
Thể lực
25
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
47
Khéo léo
30
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
26
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
19
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
26
TM phát bóng
53
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
54