FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Son Hyung Jun

13.1.1995(29) 178cm 70Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM50
RM50
RB49
RWB49
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
42
Tăng tốc
48
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
47
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
43
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
41
Sút xoáy
50
Đá phạt
32
Penalty
57
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20