FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Jong Guk

12.11.1991(33) 192cm 75Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM45
CDM38
RM46
RB36
RWB38
CB36
SW36
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
32
Tốc độ
44
Nhảy
49
Khéo léo
58
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
22
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
54
Chuyền dài
39
Lực sút
47
Đánh đầu
62
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
30
Đá phạt
24
Penalty
52
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18