FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kosuke Kinoshita

3.10.1994(30) 188cm 82Kg
ST52
RW48
CF49
RF49
CAM46
CM41
CDM34
RM46
RB34
RWB35
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
59
Chuyền dài
32
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
29
Penalty
50
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
34
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15