FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deshorn Brown

22.12.1990(33) 187cm 82Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM47
RM58
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
75
Tốc độ
80
Nhảy
58
Khéo léo
69
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
67
Chuyền dài
34
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
53
Đá phạt
25
Penalty
59
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11