FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho In Hyung

1.2.1990(34) 177cm 60Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM45
CM38
CDM32
RM46
RB36
RWB36
CB32
SW31
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
34
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
47
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
19
Tranh bóng
30
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
54
Chuyền dài
35
Lực sút
70
Đánh đầu
40
Sút xa
31
Vô-lê
45
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
39
Phản ứng
36
Quyết đoán
25
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15