FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Seong Ho

18.5.1992(32) 179cm 76Kg
ST45
RW43
CF45
RF45
CAM44
CM41
CDM40
RM42
RB39
RWB39
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
44
Tốc độ
44
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
37
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
39
Tranh bóng
31
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
41
Chuyền dài
27
Lực sút
43
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
32
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12