FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Seung Dae

1.4.1991(33) 175cm 64Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM60
CDM51
RM66
RB50
RWB53
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
33
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
42
Tranh bóng
28
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
70
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
36
Vô-lê
46
Sút xoáy
46
Đá phạt
54
Penalty
46
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
58
Phản ứng
68
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14