FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafinha

1.4.1993(31) 164cm 60Kg
ST63
RW66
CF67
RF67
CAM65
CM59
CDM46
RM65
RB49
RWB51
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
24
Thể lực
66
Tăng tốc
81
Tốc độ
81
Nhảy
60
Khéo léo
78
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
34
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Kèm người
27
Tranh bóng
35
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
63
Chuyền dài
50
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
64
Sút xoáy
59
Đá phạt
40
Penalty
59
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
37
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15