FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Devon Sandoval

16.6.1991(33) 185cm 84Kg
ST58
RW52
CF57
RF57
CAM55
CM52
CDM44
RM53
RB39
RWB41
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
73
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
32
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
25
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
27
Tranh bóng
24
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
56
Chuyền dài
40
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
55
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
80
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17