FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Alvarez

12.11.1990(34) 178cm 72Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM57
CDM50
RM58
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
38
Tranh bóng
37
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
54
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16