FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petar Petrovic

15.9.1995(29) 178cm 70Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM46
CDM39
RM51
RB41
RWB43
CB35
SW36
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
44
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
34
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
42
Chuyền dài
37
Lực sút
65
Đánh đầu
34
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
24
Penalty
27
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
52
Phản ứng
41
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14