FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Afum

24.12.1990(33) 180cm 73Kg
ST57
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM45
CDM35
RM52
RB39
RWB40
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
23
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
59
Chuyền dài
33
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
55
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
60
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11