FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oswaldo Henriquez

10.3.1989(35) 185cm 70Kg
ST48
RW43
CF45
RF45
CAM44
CM47
CDM55
RM44
RB53
RWB52
CB59
SW60
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
55
Tăng tốc
43
Tốc độ
33
Nhảy
32
Khéo léo
33
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
60
Rê bóng
46
Giữ bóng
51
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
37
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
69
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11