FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sana Zaniou

31.12.1994(29) 170cm 65Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM48
CDM38
RM55
RB38
RWB40
CB35
SW36
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
40
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
25
Tranh bóng
25
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
67
Chuyền dài
41
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
58
Vô-lê
63
Sút xoáy
47
Đá phạt
33
Penalty
69
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
47
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16