FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Johnson

9.10.1990(33) 183cm 82Kg
ST55
RW54
CF53
RF53
CAM51
CM47
CDM42
RM53
RB43
RWB44
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
26
Rê bóng
57
Giữ bóng
52
Kèm người
35
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
52
Chuyền dài
49
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
55
Sút xoáy
44
Đá phạt
29
Penalty
55
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
42
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18