FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Vinicius

27.6.1991(33) 190cm 81Kg
ST38
RW33
CF34
RF34
CAM33
CM38
CDM49
RM34
RB49
RWB46
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
50
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
60
Khéo léo
39
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
62
Rê bóng
28
Giữ bóng
37
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
29
Chuyền dài
36
Lực sút
42
Đánh đầu
60
Sút xa
22
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
29
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11