FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Austin Guerrero

24.3.1989(35) 183cm 73Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM26
RM27
RB27
RWB28
CB26
SW26
GK58
Sức mạnh
50
Thể lực
40
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
48
Khéo léo
35
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
19
Rê bóng
20
Giữ bóng
24
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
22
Chuyền dài
21
Lực sút
20
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
52
TM đổ người
64
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
59