FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Bouzanis

1.11.1995(29) 190cm 80Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM23
RM25
RB23
RWB24
CB24
SW24
GK50
Sức mạnh
53
Thể lực
28
Tăng tốc
41
Tốc độ
42
Nhảy
52
Khéo léo
34
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
13
Rê bóng
22
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
16
Đánh đầu
22
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
24
Penalty
22
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
26
Phản ứng
49
Quyết đoán
22
TM phát bóng
49
TM đổ người
52
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53