FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Rose

11.10.1994(30) 181cm 70Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM37
CM38
CDM45
RM39
RB48
RWB47
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
37
Tăng tốc
46
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
30
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
58
Rê bóng
36
Giữ bóng
41
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
27
Chuyền dài
34
Lực sút
41
Đánh đầu
50
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
35
Phản ứng
43
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21