FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Herron

1.2.1994(30) 183cm 73Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM45
RM53
RB46
RWB47
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
36
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
36
Tranh bóng
41
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
43
Đánh đầu
47
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
41
Quyết đoán
46
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11