FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jherson Cordoba

9.2.1988(36) 178cm 81Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM60
RM55
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
53
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
63
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
47
Sút xa
60
Vô-lê
31
Sút xoáy
35
Đá phạt
43
Penalty
49
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
53
Phản ứng
67
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15