FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Rocha

27.6.1993(31) 177cm 71Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM61
RM64
RB60
RWB62
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
51
Tranh bóng
61
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
68
Lực sút
71
Đánh đầu
47
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
71
Đá phạt
61
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18